--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bào hao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bào hao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bào hao
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To roat, to shout
To be on tenterhooks
Lượt xem: 952
Từ vừa tra
+
bào hao
:
To roat, to shout
+
nhẵn bóng
:
Glossy, smooth and shinyMặt bàn nhẵn bóngA glossy table top